--

chân thật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân thật

+ adj  

  • (nói về con người) Frank, candid, truthful
    • lời nói chân thành
      candid words
  • (nói về nghệ thuật) True to life
    • nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị
      the truer to life art is, the more valuable
    • tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới
      the work reflects truthfully the new life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân thật"
Lượt xem: 747