chân thật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân thật+ adj
- (nói về con người) Frank, candid, truthful
- lời nói chân thành
candid words
- lời nói chân thành
- (nói về nghệ thuật) True to life
- nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị
the truer to life art is, the more valuable
- tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới
the work reflects truthfully the new life
- nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân thật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chân thật":
chân thật chiến thuật - Những từ có chứa "chân thật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 716